|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùng chung
![](img/dict/D0A549BC.png) | avoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cùng chung quan niệm | | avoir en commun une conception | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cùng chung cảnh ngộ | | être de la même situation; être logé à la même enseigne |
|
|
|
|